Có 2 kết quả:
复修 fù xiū ㄈㄨˋ ㄒㄧㄡ • 復修 fù xiū ㄈㄨˋ ㄒㄧㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to restore (an ancient temple)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to restore (an ancient temple)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0