Có 2 kết quả:

复修 fù xiū ㄈㄨˋ ㄒㄧㄡ復修 fù xiū ㄈㄨˋ ㄒㄧㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to restore (an ancient temple)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to restore (an ancient temple)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0